Có 2 kết quả:
丰年 fēng nián ㄈㄥ ㄋㄧㄢˊ • 豐年 fēng nián ㄈㄥ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous year
(2) year with bumper harvest
(2) year with bumper harvest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous year
(2) year with bumper harvest
(2) year with bumper harvest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0